--

saffron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saffron

Phát âm : /'sæfrən/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây nghệ tây
  • (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)
  • màu vàng nghệ

+ tính từ

  • màu vàng nghệ

+ ngoại động từ

  • nhuộm màu vàng nghệ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saffron"
  • Những từ có chứa "saffron" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nghệ tây nghệ
Lượt xem: 337