--

sagacious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sagacious

Phát âm : /sə'geiʃəs/

+ tính từ

  • thông minh, minh mẫn
  • khôn ngoan, sắc sảo
    • sagacious sayings
      những lời nói khôn ngoan sắc sảo
    • sagacious plans
      những kế hoạch khôn ngoan
  • khôn (súc vật)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sagacious"
Lượt xem: 689