--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
above-named
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
above-named
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: above-named
+ Adjective
đã được đề cập đến trước đó, đã nói ở trên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "above-named"
Những từ có chứa
"above-named"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
Việt Nam
An Nam
Hà Tiên
bưởi
Chu Văn An
sầu riêng
Hà Tĩnh
chiêng
Hà Nội
tết
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
above-named
:
đã được đề cập đến trước đó, đã nói ở trên
+
custody
:
sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữto have the custody of someone trông nom aithe child is in the custody of his father đứa con được sự trông nom của bốto be in the custody of someone dưới sự trông nom của ai
+
astriction
:
sự buộc chặt
+
eider
:
(động vật học) vịt biển
+
consternated
:
kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rời