--

sagger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sagger

Phát âm : /'sægə/ Cách viết khác : (sagger) /'sægə/

+ danh từ

  • sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sagger"
Lượt xem: 557