salivation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salivation
Phát âm : /,sæli'veiʃn/
+ danh từ
- sự làm chảy nhiều bọt, sự làm chảy nước dãi; sự chảy nhiều bọt, sự chảy nước dãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salivation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "salivation":
salivation salvation - Những từ có chứa "salivation":
insalivation salivation
Lượt xem: 383