salvation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salvation
Phát âm : /sæl'veiʃn/
+ danh từ
- sự bảo vệ (khỏi mất, khỏi thiên tai)
- sự cứu tế, sự cứu giúp
- national salvation
sự cứu nước
- national salvation
- (tôn giáo) sự cứu vớt linh hồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salvation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "salvation":
salivation salvation - Những từ có chứa "salvation":
salvation salvation army salvationist - Những từ có chứa "salvation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cứu tinh phổ độ
Lượt xem: 471