--

salmon-coloured

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salmon-coloured

Phát âm : /'sæmən/

+ danh từ

  • (động vật học) cá hồi

+ tính từ+ Cách viết khác : (salmon-coloured)

  • có màu thịt cá hồi, có màu hồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salmon-coloured"
Lượt xem: 284