salmon-coloured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salmon-coloured
Phát âm : /'sæmən/
+ danh từ
- (động vật học) cá hồi
+ tính từ+ Cách viết khác : (salmon-coloured)
- có màu thịt cá hồi, có màu hồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salmon-coloured"
Lượt xem: 331