sans
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sans
Phát âm : /sænz/
+ giới từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có
- sans cérémonie
không nghi thức
- sans faon
nói thẳng, không khách sáo
- sans cérémonie
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sans"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sans":
sang sanga sanies sanious sank sans sanyasi saying sense shank more... - Những từ có chứa "sans":
partisanship sans sanscrit sansculotte sansculottism sanskrit sanskritic sanskritist
Lượt xem: 657