sarcasm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sarcasm
Phát âm : /'sɑ:kæzm/
+ danh từ
- lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm
- tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
irony satire caustic remark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sarcasm"
Lượt xem: 710