irony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irony
Phát âm : /'aiəni/
+ tính từ
- giống thép, giống gang
+ danh từ
- sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm
- Socratic irony
- Socratic
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sarcasm satire caustic remark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irony"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "irony":
iron irony - Những từ có chứa "irony":
dramatic irony irony
Lượt xem: 680