--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sassaby chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
encharm
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) làm say mê, làm đắm đuối
+
at hand
:
sắp đến, sắp tới, sắp xảy ra (về mặt thời gian)Retribution is at hand.Cuộc trả đũa sắp xảy ra rồi.
+
tin hat
:
(quân sự) mũ sắt
+
bệ kiến
:
To attend an audience given by the sovereign
+
abluent
:
rửa sạch, tẩy sạch