satin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satin
Phát âm : /'sætin/
+ danh từ
- xa tanh
- (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin)
+ tính từ
- bóng như xa tanh
- bằng xa tanh
+ ngoại động từ
- làm cho bóng (giấy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "satin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "satin":
sadden satan sateen satin satiny section sedan sedation sestina seton more... - Những từ có chứa "satin":
satin satin cloth satin flower satin paper satin sheeting satin-pod satin-stone satin-straw satin-wood satinet more... - Những từ có chứa "satin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gấm vóc gấm nâu non lãnh
Lượt xem: 598