--

satin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satin

Phát âm : /'sætin/

+ danh từ

  • xa tanh
  • (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin)

+ tính từ

  • bóng như xa tanh
  • bằng xa tanh

+ ngoại động từ

  • làm cho bóng (giấy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "satin"
Lượt xem: 598

Từ vừa tra