satisfactory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satisfactory
Phát âm : /,sætis'fæktəri/
+ tính từ
- làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp
- satisfactory result
kết quả tốt đẹp
- satisfactory proof
chứng cớ đầy đủ
- satisfactory result
- (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "satisfactory"
- Những từ có chứa "satisfactory":
dissatisfactory satisfactory unsatisfactory - Những từ có chứa "satisfactory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khả quan thỏa đáng chu hởi ổn thỏa chê trách
Lượt xem: 626