--

unsatisfactory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsatisfactory

Phát âm : /' n,s tis'f kt ri/

+ tính từ

  • không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng
  • xoàng, thường
Lượt xem: 477