--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unsatisfactory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unsatisfactory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsatisfactory
Phát âm : /' n,s tis'f kt ri/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng
xoàng, thường
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
unsatisfactory
:
không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng