saturate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saturate
Phát âm : /'sætʃəreit/
+ tính từ
- no, bão hoà
- (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm
+ ngoại động từ
- làm no, làm bão hoà
- tẩm, ngấm, thấm đẫm
- (quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saturate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saturate":
saturate saturated saturday stearate strata strath strati striate - Những từ có chứa "saturate":
monounsaturated saturate saturated subsaturated supersaturate
Lượt xem: 464