saturated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saturated
Phát âm : /'sætʃəreitid/
+ tính từ
- no, bão hoà
- thấm đẫm
- thẫm, đậm, không hoà màu trắng (màu sắc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pure concentrated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saturated"
Lượt xem: 631