--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
saturnic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
saturnic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saturnic
Phát âm : /sæ'tə:nik/
+ tính từ
(y học) bị nhiễm độc chì
Lượt xem: 230
Từ vừa tra
+
saturnic
:
(y học) bị nhiễm độc chì
+
skeleton regiment
:
cán bộ khung của trung đoàn
+
kích dục
:
Aphrodisiac
+
dollar
:
đồng đô la (Mỹ)
+
lùng nhùng
:
Flaccid and wetCái nhọt bọc lùng bùngA flaccid and wet carbunle