--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
saxophone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
saxophone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saxophone
Phát âm : /'sæksəfoun/
+ danh từ
(âm nhạc) Xacxô (nhạc khí)
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
saxophone
:
(âm nhạc) Xacxô (nhạc khí)
+
mask
:
mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to throw off the mask lột mặt nạ, vạch trần chân tướngunder the mask of virture dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả
+
common garden cress
:
cây rau cải xoong trồng ở vườn được dùng bày biện lên món ăn hoặc làm món rau trộn.
+
first name
:
tên thánh
+
chấn song
:
Bar, palechấn song cửa sổa window barhàng rào chấn songa fence of pales, a paling