--

mask

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mask

Phát âm : /mɑ:sk/

+ danh từ

  • mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to throw off the mask
      lột mặt nạ, vạch trần chân tướng
    • under the mask of virture
      dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả
  • mặt nạ phòng độc

+ ngoại động từ

  • đeo mặt nạ cho
  • che giấu, giấu giếm, che kín
  • (quân sự) nguỵ trang (quân đối phương) bằng lực lượng tương xứng; đứng cản đằng trước (quân cùng phe)

+ nội động từ

  • mang mặt nạ giả trang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mask"
Lượt xem: 739