scaffold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scaffold
Phát âm : /'skæfəld/
+ danh từ
- giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding)
- đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình
+ ngoại động từ
- bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scaffold"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scaffold":
scaffold sixfold - Những từ có chứa "scaffold":
scaffold scaffolding scaffolding-pole - Những từ có chứa "scaffold" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đoạn đầu đài giàn giáo
Lượt xem: 288