scale-work
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scale-work
Phát âm : /'skeilwə:k/
+ danh từ
- hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scale-work"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scale-work":
scale-work shell-work - Những từ có chứa "scale-work" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngạch quy mô qui mô cả cân chổng bảo tồn bảo tàng sẩy vẩy cắt đặt giua more...
Lượt xem: 152