shell-work
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shell-work
Phát âm : /'ʃelwə:k/
+ danh từ
- sự trang trí bằng vỏ sò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shell-work"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shell-work":
scale-work shell-work - Những từ có chứa "shell-work" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đồi mồi bảo tồn bảo tàng sẩy vẩy cắt đặt giua kim chỉ bôi bác đầu tay ăn làm hùng hục more...
Lượt xem: 108