--

scaling-ladder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scaling-ladder

Phát âm : /'skeiliɳ,lædə/

+ danh từ

  • thang leo tường pháo đài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scaling-ladder"
  • Những từ có chứa "scaling-ladder" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thang lên nấc bậc chắc
Lượt xem: 135