--

scandal-bearer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scandal-bearer

Phát âm : /'skændlð,mʌɳgə/ Cách viết khác : (scandal-bearer) /'skændl,bɜərə/

+ danh từ

  • kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scandal-bearer"
  • Những từ có chứa "scandal-bearer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ỉm dìm
Lượt xem: 357