--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scant(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đuối hơi
:
Short of breath, short-winded
+
overhear
:
nghe lỏm; nghe trộm
+
outbrave
:
can đảm hơn
+
greyness
:
màu xám
+
catching
:
truyền nhiễm, hay lâya catching disease một bệnh hay lây