catching
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catching
Phát âm : /'kætʃiɳ/
+ tính từ
- truyền nhiễm, hay lây
- a catching disease
một bệnh hay lây
- a catching disease
- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "catching"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "catching":
catchiness catching - Những từ có chứa "catching":
catching eye-catching - Những từ có chứa "catching" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ưa nhìn đánh bắt quái lạ lân
Lượt xem: 469