--

scapulae

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scapulae

Phát âm : /'skæpjulə/

+ danh từ, số nhiều scapulae

  • (giải phẫu) xương vai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scapulae"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "scapulae"
    scapula scapulae
Lượt xem: 264