scapula
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scapula
Phát âm : /'skæpjulə/
+ danh từ, số nhiều scapulae
- (giải phẫu) xương vai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shoulder blade shoulder bone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scapula"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scapula":
sapful scapula scapulae shapely - Những từ có chứa "scapula":
circumflex scapular artery circumflex scapular artery dorsal scapular vein scapula scapulae scapular scapulary subscapular
Lượt xem: 418