scarceness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scarceness
Phát âm : /'skeəsnis/
+ danh từ
- tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
abundance copiousness teemingness
Lượt xem: 321