scarification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scarification
Phát âm : /,skeərifi'keiʃn/
+ danh từ
- (y học) sự rạch nông da; vết rạch nông da
- (nông nghiệp) sự xới đất bằng máy xới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scarification"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scarification":
saccharification scarification scorification
Lượt xem: 422