scathing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scathing
Phát âm : /'skeðiɳ/
+ tính từ
- gay gắt, cay độc, ác
- scathing criticism
sự phê bình gay gắt
- scathing remarks
những lời nhận xét cay độc
- scathing criticism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scathing"
Lượt xem: 453