--

sitting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sitting

Phát âm : /'sitiɳ/

+ danh từ

  • sự ngồi; sự đặt ngồi
  • buổi họp
  • lần, lúc, lượt (ngồi)
    • room where 200 people can be served at a sitting
      phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
  • sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ
  • ghế dành riêng (trong nhà thờ)
  • ổ trứng, lứa trứng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sitting"
Lượt xem: 441