scene-painter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scene-painter
Phát âm : /'si:n,peintə/ Cách viết khác : (scene-designer) /'si:ndi,zainə/
+ danh từ
- (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cảnh phông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scene-painter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scene-painter":
scene-painter sign-painter - Những từ có chứa "scene-painter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảnh quang cảnh hiện trường cảnh phông phông kịch trường họa sĩ thợ sơn bảng màu ấm cúng more...
Lượt xem: 339