scene-shifter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scene-shifter
Phát âm : /'si:n,ʃiftə/
+ danh từ
- (sân khấu) người thay cảnh phông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scene-shifter"
- Những từ có chứa "scene-shifter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảnh quang cảnh cảnh phông hiện trường phông kịch trường ấm cúng Mường Hà Nội
Lượt xem: 345