schismatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: schismatic
Phát âm : /siz'mætik/
+ tính từ+ Cách viết khác : (schismatical)
- có khuynh hướng ly giáo
- phạm tội ly giáo
+ danh từ
- người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "schismatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "schismatic":
schematic schismatic - Những từ có chứa "schismatic":
schismatic schismatical
Lượt xem: 342