schematic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: schematic
Phát âm : /ski'mætik/
+ tính từ
- (thuộc) lược đồ, (thuộc) giản đồ, (thuộc) sơ đồ
- giản lược, sơ lược
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conventional formal schematic drawing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "schematic"
Lượt xem: 489