school age
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: school age
Phát âm : /'sku:l'eidʤ/
+ danh từ
- tuổi đi học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "school age"
- Những từ có chứa "school age" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học phái học trò bãi trường nhà trường nữ học đường học bạ mượn cớ bế giảng cặp giáo viên more...
Lượt xem: 98