school fee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: school fee
Phát âm : /'sku:lfi:/ Cách viết khác : (school_fees) /'sku:lfi:z/
+ danh từ
- học phí, tiền học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "school fee"
- Những từ có chứa "school fee" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học phái học trò bãi trường nhà trường nữ học đường học bạ mượn cớ bế giảng cặp giáo viên more...
Lượt xem: 96