school-day
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: school-day
Phát âm : /'sku:ldei/
+ danh từ
- ngày học
- (số nhiều) ngày còn đi học, ngày còn là học sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "school-day"
- Những từ có chứa "school-day" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học phái học trò bãi trường nhà trường nữ học đường học bạ mượn cớ bế giảng cặp giáo viên more...
Lượt xem: 521