school-ship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: school-ship
Phát âm : /'sku:lʃip/
+ danh từ
- (hàng hải) tàu huấn luyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "school-ship"
- Những từ có chứa "school-ship" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học phái học trò bãi trường nhà trường nữ học đường học bạ mượn cớ bế giảng cặp giáo viên more...
Lượt xem: 103