--

schottische

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: schottische

Phát âm : /ʃɔ'ti:ʃ/

+ danh từ

  • (âm nhạc) điệu nhảy ponca chậm
  • nhạc cho điệu nhảy ponca chậm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "schottische"
Lượt xem: 235