scottice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scottice
Phát âm : /'skɔtisi:/ Cách viết khác : (Scotice) /'skɔtisi:/
+ phó từ
- bằng tiếng Ê-cốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scottice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scottice":
schottische sciatic sciatica scotch scotice scottice scotticise scotticize sothic sottish
Lượt xem: 339