--

scintillate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scintillate

Phát âm : /'sintileit/

+ nội động từ

  • nhấp nháy, lấp lánh, long lanh
  • ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi

+ ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nhấp nháy; bắn ra (những tia lửa...)
  • rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì
    • to scintillate delight
      ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...)
    • to scintillate anger
      bừng lên vì giận dữ
Từ liên quan
Lượt xem: 367