winkle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winkle
Phát âm : /'wi kl/
+ danh từ
- (động vật học) ốc hưng
+ ngoại động từ
- (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch ra mà tiêu diệt
- to winkle out
- nhể ra, lôi ra (như nhể ốc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
periwinkle winkle out flash blink wink twinkle scintillate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winkle"
Lượt xem: 540