sclerotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sclerotic
Phát âm : /skliə'rɔtik/
+ tính từ
- (thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng
+ danh từ
- (giải phẫu), (như) sclera
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sclerotic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sclerotic":
scleritis sclerotic sclerotitis - Những từ có chứa "sclerotic":
arteriosclerotic atherosclerotic sclerotic
Lượt xem: 297