--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scoriaceous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scoriaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scoriaceous
Phát âm : /,skɔri'eiʃəs/
+ tính từ
giống xỉ, như xỉ
Lượt xem: 294
Từ vừa tra
+
scoriaceous
:
giống xỉ, như xỉ
+
brawny
:
khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang
+
bẩm báo
:
To report and refer to higher levelviệc gì phải bẩm báo lôi thôidon't go to any trouble reporting and referring anything to higher level
+
chồm chỗm
:
Squattingngồi chồm chỗm xem chọi gàto sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight
+
ngang nối
:
(địa phương) như gạch nối