--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scoriaceous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scoriaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scoriaceous
Phát âm : /,skɔri'eiʃəs/
+ tính từ
giống xỉ, như xỉ
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
scoriaceous
:
giống xỉ, như xỉ