scoundrelly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scoundrelly
Phát âm : /'skaundrəli/
+ tính từ
- vô lại, du thủ du thực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rascally roguish blackguardly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scoundrelly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scoundrelly":
scoundrel scoundrelly
Lượt xem: 287