--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scowlingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scowlingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scowlingly
Phát âm : /'skauliɳli/
+ phó từ
quắc mắt; cau có giận dữ, sưng sỉa
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
scowlingly
:
quắc mắt; cau có giận dữ, sưng sỉa