--

brick

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brick

Phát âm : /brik/

+ danh từ

  • gạch
    • to make (burn) bricks
      nung gạch
  • bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)
  • (từ lóng) người chính trực, người trung hậu
  • (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp
  • to drop a brick
    • (từ lóng) hớ, phạm sai lầm
  • to have a brick in one's hat
    • (từ lóng) say rượu
  • like a hundred of bricks
    • (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
  • to make bricks without straw
    • (xem) straw

+ tính từ

  • bằng gạch
    • a brick wall
      bức tường gạch

+ ngoại động từ

  • (+ up) xây gạch bít đi
    • to brick up a window
      xây gạch bít cửa sổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brick"
Lượt xem: 841