--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ screaming(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sea parrot
:
chim hải âu rụt cổ
+
pettifogging
:
hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặtpettifogging lawyer thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng
+
cancellation
:
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ
+
cold sweat
:
Trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ.
+
sustentation
:
sự nuôi sốngsustentation fund (từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo